TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng phương pháp

bằng phương pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

gián tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bằng phương pháp

by means of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by means of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beißschneiden

Cắt bằng phương pháp bấm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beilsteinprobe

Thử bằng phương pháp Beilstein

 Urformen durch Gießen

 Điền khuôn bằng phương pháp đúc

:: Fügen durch Urformen

:: Ghép nối bằng phương pháp gắn

:: Fügen durch Kleben

:: Ghép nối bằng phương pháp dán

Từ điển toán học Anh-Việt

by means of

gián tiếp, bằng phương pháp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

by means of, medium, method

bằng phương pháp

by means of

bằng phương pháp

 by means of /toán & tin/

bằng phương pháp