Việt
bằng phương pháp
gián tiếp
Anh
by means of
medium
method
Beißschneiden
Cắt bằng phương pháp bấm
Beilsteinprobe
Thử bằng phương pháp Beilstein
Urformen durch Gießen
Điền khuôn bằng phương pháp đúc
:: Fügen durch Urformen
:: Ghép nối bằng phương pháp gắn
:: Fügen durch Kleben
:: Ghép nối bằng phương pháp dán
gián tiếp, bằng phương pháp;
by means of, medium, method
by means of /toán & tin/