TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tâche

work task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tâche

Aufgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Arbeitsaufgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prozeß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anweisung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tâche

tâche

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tâche

tâche

Anweisung, Aufgabe

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche /TECH/

[DE] Arbeitsaufgabe

[EN] work task

[FR] tâche

tâche /IT-TECH,TECH/

[DE] Aufgabe; Prozeß; Task

[EN] task

[FR] tâche

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tâche

tâche [tạfl n. f. 1. Phần việc phải làm, công việc. Donner une tâche à un artisan: Giao phần viêc phải làm cho nguòi thơ thủ công. > Loc. adj. và adv. A la tâche: Làm khoán. Travail à la tâche: Công việc làm khoán. Payer à la tâche: Trả theo vụ việc, trả luong khoán. > Bóng, Văn Prendre à tâche de: cố gắng làm, ra sức làm. 2. Nhiệm vụ.