tâche
tâche [tạfl n. f. 1. Phần việc phải làm, công việc. Donner une tâche à un artisan: Giao phần viêc phải làm cho nguòi thơ thủ công. > Loc. adj. và adv. A la tâche: Làm khoán. Travail à la tâche: Công việc làm khoán. Payer à la tâche: Trả theo vụ việc, trả luong khoán. > Bóng, Văn Prendre à tâche de: cố gắng làm, ra sức làm. 2. Nhiệm vụ.