Việt
không liên tục
Đường cỡ hạt không liên tục
Quá trình
Anh
discontinuous
Process
Đức
Sieblinie
unstetig
unstettig
Prozess
diskontinuierlicher
In this world time is discontinuous.
Trong thế giới đó thời gian ngắt quãng.
Prozess,diskontinuierlicher
[EN] Process, discontinuous
[VI] Quá trình, không liên tục
Discontinuous
Sieblinie,unstetig
[VI] Đường cỡ hạt không liên tục
[EN] discontinuous