TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unstetig

không liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem unstet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đường cỡ hạt không liên tục

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

unstetig

discontinuous

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

intermittent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unstetig

unstetig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sieblinie

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

aussetzend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermittierend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zeitweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unstetig

intermittent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

périodiquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unstetige Regler besitzen zwei oder mehrere Schaltstellungen und verändern ihre Stellgröße unstetig durch Schalten in Stufen, z. B. Bimetallregler in Temperaturregelkreisen (Bild 2).

Bộ điều chỉnh không liên tục gồm có hai hoặc nhiều vị trí chuyển mạch (công tắc) và làm thay đổi đại lượng điều khiển không liên tục bằng cách chuyển mạch theo bậc thang, thí dụ bộ điều chỉnh lưỡng kim cho mạch điều chỉnh nhiệt độ (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt ist die Zeit unstetig.

Trong thế giới đó thời gian ngắt quãng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aussetzend,intermittierend,unstetig,zeitweise /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] aussetzend; intermittierend; unstetig; zeitweise

[EN] intermittent

[FR] intermittent; périodiquement

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sieblinie,unstetig

[VI] Đường cỡ hạt không liên tục

[EN] discontinuous

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unstetig /(Adj.)/

không liên tục; gián đoạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unstetig

1. xem unstet; 2. (toán) không liên tục, gián đoạn.