TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sieblinie

Đường cỡ hạt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đường cỡ hạt liên tục

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đường cỡ hạt không liên tục

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đường cong sàng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sieblinie

grading curve

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

discontinuous

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

grading

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

sieblinie

Sieblinie

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stetig

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

unstetig

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kornverteilungskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körnungskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Siebkurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulometrische Kurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sieblinie

courbe granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kornverteilungskurve,Körnungskurve,Siebkurve,Sieblinie,granulometrische Kurve

[DE] Kornverteilungskurve; Körnungskurve; Siebkurve; Sieblinie; granulometrische Kurve

[EN] grading curve

[FR] courbe granulométrique

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sieblinie

grading

Sieblinie

Sieblinie

grading curve

Sieblinie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieblinie /f/THAN/

[EN] grading curve

[VI] đường cong sàng lọc, đường cong phân loại

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sieblinie

[VI] Đường cỡ hạt

[EN] grading curve

Sieblinie,stetig

[VI] Đường cỡ hạt liên tục

[EN] continuous

Sieblinie,unstetig

[VI] Đường cỡ hạt không liên tục

[EN] discontinuous