TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong sàng lọc

đường cong sàng lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường cong sàng lọc

grading curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grading curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường cong sàng lọc

Siebkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieblinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebkurve /f/THAN/

[EN] grading curve

[VI] đường cong phân loại, đường cong sàng lọc

Sieblinie /f/THAN/

[EN] grading curve

[VI] đường cong sàng lọc, đường cong phân loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grading curve

đường cong sàng lọc

 grading curve

đường cong sàng lọc