Schreiberstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] continuous diagram, recording chart
[VI] giản đồ liên tục, biểu đồ ghi
Registrierstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart, continuous diagram, recording chart
[VI] biểu đồ; giản đồ liên tục, biểu đồ ghi
Diagrammstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart, continuous diagram, recording chart, strip chart
[VI] biểu đồ, giản đồ, đồ thị liên tục, biểu đồ hành trình