Việt
giản đồ liên tục
biểu đồ ghi
biểu đồ
Anh
recording chart
continuous dimension line
continuous diagram
chart
Đức
Schreiberstreifen
Registrierstreifen
Schreiberstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] continuous diagram, recording chart
[VI] giản đồ liên tục, biểu đồ ghi
Registrierstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart, continuous diagram, recording chart
[VI] biểu đồ; giản đồ liên tục, biểu đồ ghi
continuous dimension line, recording chart /đo lường & điều khiển/