Việt
bảng biểu
bản
bảng kê
Anh
chart
Đức
Tabelle
Schrifthöhe mindestens 6 mm; Schilderwerkstoff: nichtrostender Stahl oder Kupferlegierung.
Chữ cao tối thiểu 6 mm; vật liệu bảng biểu thị: thép không rỉ hay hợp kim đồng.
Tabelle /[ta'belo], die; -n/
bản; bảng kê; bảng biểu;
Tabelle /f/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] bảng biểu