TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng biểu

bảng biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bảng biểu

chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bảng biểu

Tabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schrifthöhe mindestens 6 mm; Schilderwerkstoff: nichtrostender Stahl oder Kupferlegierung.

Chữ cao tối thiểu 6 mm; vật liệu bảng biểu thị: thép không rỉ hay hợp kim đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tabelle /[ta'belo], die; -n/

bản; bảng kê; bảng biểu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tabelle /f/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] bảng biểu