diagram
o biểu đồ, sơ đồ, đồ thị
§ constitution dewaxing : biểu đồ thành phần
§ construction dewaxing : biểu đồ xây dựng
§ enthalpy chart dewaxing : biểu đồ hàm nhiệt
§ entropy chart dewaxing : biểu đồ entropy
§ flow dewaxing : đồ thị dòng chảy
§ ideal dewaxing : đồ thị lý tưởng
§ lubrication dewaxing : biểu đồ bôi trơn
§ melting dewaxing : biểu đồ độ nóng chảy
§ mollier dewaxing : biểu đồ làm mềm
§ phase dewaxing : biểu đồ pha, biểu đồ trạng thái
§ polar dewaxing : đồ thị (tọa độ) cực
§ prismatic dewaxing : biểu đồ hình tháp
§ schematic dewaxing : sơ đồ đại cương
§ triaxial dewaxing : biểu đồ ba trục
§ valve dewaxing : biểu đồ van, biểu đồ phân phối