dial
vành (chia độ); đồng hồ Mặt Trời azimuth ~ vành chia độ, vòng phương vị, mặt địa bàn compass ~ mặt địa bàn dividing ~ vành chia độ , bàn độ mining ~ địa bàn mỏ
diagram
biểu đồ, sơ đồ , đồ thị ; báng chắp các tờ bản đồ ~ of errors biể u đồ sai s ố , đường cong sai số ~ of heights bi ểu đồ độ cao adiabatic ~ biểu đồ đoạn nhiệt administrative ~ sơ đồ phân chia hành chính angle ~ đồ thị góc; biểu đồ hình quạt (trên các bản đồ thống kê) block ~ biểu đồ khối chromaticity ~ thang màu climatic ~ giản đồ khí hậu, biểu đồ khí hậu constitution ~ biểu đồ thành phần contour ~ biểu đồ đường đẳng trị, biểu đồ đường viền correction ~ bảng số hiệu chỉnh datum-correction ~ bảng số hiệu chỉnh; đồ thị hiệu chỉnh discharge ~ biểu đò lưu lượng flight ~ sơ đồ bay, sơ đồ tuyến bay flowout ~ biểu đồ lưu lượng ra flution ~ biểu đồ nóng chảy frequency ~ giản dồ tần suất general ~ sơ đồ tổng quát index ~ bảng chắp các tờ bản đồ; sơ đồ các tờ bản đồ nằm kề nhau location ~ sơ đồ các tờ bản đồ nằm kề nhau petrofabric ~ biểu đồ kiến trúc - thạch học phase ~ giản đồ pha, giản đồ trạng thái point ~ biểu đồ điểm polar ~ biểu đồ cực profile ~ bảng vẽ mặt cắt dọc ray ~ sơ đồ đường tia reconnaissanee ~ sơ đồ thăm dò; sơ đồ trinh sát reliability ~ sơ đồ tài liệu làm căn cứ(khi lập bản đồ) relief ~ biểu đồ khối scatter ~ biểu đồ phân tán source ~ sơ đồ tài liệu gốc (khi lập bản đồ) synoptic ~ biểu đồ khái quát temperature-moisture ~ giản đồ nhiệt ẩm themodynamic ~ giản đồ nhiệt động trimming and mounting ~ sơ đồ ảnh ráp(của trắc địa hàng không) dial ~ vành (chia độ); đồng hồ mặt trời azimuth ~ vành chia độ , vòng phương vị , mặt địa bàn compass ~ mặt địa bàn dividing ~ vành chia độ , bàn độ mining ~ địa bàn mỏ