TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng phương vị

vòng phương vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng hồ Mặt Trời azimuth ~ vành chia độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt địa bàn compass ~ mặt địa bàn dividing ~ vành chia độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn độ mining ~ địa bàn mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. thể đĩa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đĩa vòng 2. khoang trung tâm azimuth ~ bàn đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa bàn basal ~ đĩa nền ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đĩa cơ sở ở bút đá galactic ~ đĩa ngân hà hydiostatic ~ đĩa thủy tinh solar ~ đĩa mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồ thị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

báng chắp các tờ bản đồ ~ of errors biể u đồ sai s ố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường cong sai số ~ of heights bi ểu đồ độ cao adiabatic ~ biểu đồ đoạn nhiệt administrative ~ sơ đồ phân chia hành chính angle ~ đồ thị góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ hình quạt block ~ biểu đồ khối chromaticity ~ thang màu climatic ~ giản đồ khí hậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ khí hậu constitution ~ biểu đồ thành phần contour ~ biểu đồ đường đẳng trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ đường viền correction ~ bảng số hiệu chỉnh datum-correction ~ bảng số hiệu chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồ thị hiệu chỉnh discharge ~ biểu đò lưu lượng flight ~ sơ đồ bay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ tuyến bay flowout ~ biểu đồ lưu lượng ra flution ~ biểu đồ nóng chảy frequency ~ giản dồ tần suất general ~ sơ đồ tổng quát index ~ bảng chắp các tờ bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ các tờ bản đồ nằm kề nhau location ~ sơ đồ các tờ bản đồ nằm kề nhau petrofabric ~ biểu đồ kiến trúc - thạch học phase ~ giản đồ pha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giản đồ trạng thái point ~ biểu đồ điểm polar ~ biểu đồ cực profile ~ bảng vẽ mặt cắt dọc ray ~ sơ đồ đường tia reconnaissanee ~ sơ đồ thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vòng phương vị

azimuth circle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

azimuth dial

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

azimuth ring

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 azimuth circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disk

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diagram

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dial

vành (chia độ); đồng hồ Mặt Trời azimuth ~ vành chia độ, vòng phương vị, mặt địa bàn compass ~ mặt địa bàn dividing ~ vành chia độ , bàn độ mining ~ địa bàn mỏ

disk

1. thể đĩa, đĩa vòng 2. khoang trung tâm (ở Sao biển) azimuth ~ bàn đồ, vòng phương vị, địa bàn basal ~ đĩa nền ở (san hô) ; đĩa cơ sở ở bút đá galactic ~ đĩa ngân hà hydiostatic ~ đĩa thủy tinh solar ~ đĩa mặt trời

diagram

biểu đồ, sơ đồ , đồ thị ; báng chắp các tờ bản đồ ~ of errors biể u đồ sai s ố , đường cong sai số ~ of heights bi ểu đồ độ cao adiabatic ~ biểu đồ đoạn nhiệt administrative ~ sơ đồ phân chia hành chính angle ~ đồ thị góc; biểu đồ hình quạt (trên các bản đồ thống kê) block ~ biểu đồ khối chromaticity ~ thang màu climatic ~ giản đồ khí hậu, biểu đồ khí hậu constitution ~ biểu đồ thành phần contour ~ biểu đồ đường đẳng trị, biểu đồ đường viền correction ~ bảng số hiệu chỉnh datum-correction ~ bảng số hiệu chỉnh; đồ thị hiệu chỉnh discharge ~ biểu đò lưu lượng flight ~ sơ đồ bay, sơ đồ tuyến bay flowout ~ biểu đồ lưu lượng ra flution ~ biểu đồ nóng chảy frequency ~ giản dồ tần suất general ~ sơ đồ tổng quát index ~ bảng chắp các tờ bản đồ; sơ đồ các tờ bản đồ nằm kề nhau location ~ sơ đồ các tờ bản đồ nằm kề nhau petrofabric ~ biểu đồ kiến trúc - thạch học phase ~ giản đồ pha, giản đồ trạng thái point ~ biểu đồ điểm polar ~ biểu đồ cực profile ~ bảng vẽ mặt cắt dọc ray ~ sơ đồ đường tia reconnaissanee ~ sơ đồ thăm dò; sơ đồ trinh sát reliability ~ sơ đồ tài liệu làm căn cứ(khi lập bản đồ) relief ~ biểu đồ khối scatter ~ biểu đồ phân tán source ~ sơ đồ tài liệu gốc (khi lập bản đồ) synoptic ~ biểu đồ khái quát temperature-moisture ~ giản đồ nhiệt ẩm themodynamic ~ giản đồ nhiệt động trimming and mounting ~ sơ đồ ảnh ráp(của trắc địa hàng không) dial ~ vành (chia độ); đồng hồ mặt trời azimuth ~ vành chia độ , vòng phương vị , mặt địa bàn compass ~ mặt địa bàn dividing ~ vành chia độ , bàn độ mining ~ địa bàn mỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth circle, bearing plate /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

vòng phương vị

azimuth circle, azimuthal

vòng phương vị

bearing plate

vòng phương vị

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

azimuth circle

vòng phương vị

azimuth dial

vòng phương vị

azimuth ring

vòng phương vị