Skizze /f/VTHK/
[EN] plot
[VI] sơ đồ (đạo hàng)
Tafel /f/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] sơ đồ
Schema /nt/M_TÍNH/
[EN] schema
[VI] sơ đồ, lược đồ
Schema /nt/CT_MÁY/
[EN] scheme
[VI] sơ đồ, lược đồ
graphische Darstellung /f/VTHK/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, biểu đồ (đạo hàng)
Plan /m/VT_THUỶ/
[EN] plan
[VI] kế hoạch; sơ đồ
Grundstück /nt/XD/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, đồ hình, bản vẽ
Plot /m/M_TÍNH, VT_THUỶ, (đạo hàng)/
[EN] plot
[VI] đồ thị, sơ đồ, giản đồ
Position /f/VT_THUỶ/
[EN] plot
[VI] giản đồ, sơ đồ, đồ thị (ở rađa)
Plan /m/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] biểu đồ, sơ đồ, giản đồ