TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ hình

đồ hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đồ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

biểu đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đồ hình con

đồ hình con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồ hình

graph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đồ hình con

 subgraph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồ hình

Schaubild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Graph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graphische Darstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist die grafische Darstellung der Toleranz.

Miền dung sai là đồ hình của dung sai.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gaußsche Glockenkurve

Biểu đồ hình chuông Gauss

Trocknungsdiagramm

3. Đọc biểu đồ (Hình 2)

Verdeutlicht wird es in der Grafik (Bild 1) der Berechnungsformeln für diese Werte.

Biểu đồ (Hình 1) làm rõ hơn công thức tính những trị số này.

In der Abbildung (Bild 3) ist das Modell eines Styrol-Block-Copolymers (SEBS) schematisch dargestellt.

Mô hình của một khối đồng trùng hợp polystyren (SEBS) được mô tả trongsơ đồ (Hình 3).

Từ điển toán học Anh-Việt

graph

biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaubild /nt/M_TÍNH/

[EN] graph

[VI] đồ thị, đồ hình

Grundstück /nt/XD/

[EN] plot

[VI] sơ đồ, đồ hình, bản vẽ

Graph /m/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] graph

[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ

graphische Darstellung /f/TOÁN/

[EN] graph

[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graph

đồ hình

 subgraph

đồ hình con

 subgraph /toán & tin/

đồ hình con