Schaubild /nt/M_TÍNH/
[EN] graph
[VI] đồ thị, đồ hình
Grundstück /nt/XD/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, đồ hình, bản vẽ
Graph /m/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] graph
[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ
graphische Darstellung /f/TOÁN/
[EN] graph
[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ