Việt
sơ đồ
biểu đồ
đồ thị
đồ hình
Anh
graph
graphic representation
plot
Đức
graphische Darstellung
Pháp
représentation graphique
graphische Darstellung /f/VTHK/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, biểu đồ (đạo hàng)
graphische Darstellung /f/TOÁN/
[EN] graph
[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ
graphische Darstellung /IT-TECH/
[DE] graphische Darstellung
[EN] graphic representation
[FR] représentation graphique