TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphic representation

biểu diễn bằng đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình bày đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu diễn đồ thị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Điều khiển trình tự

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

biểu diễn đồ hoạ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
graphic representation

biểu diễn đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

graphic representation

graphic representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 graphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence control system

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
graphic representation

graphic representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

graphic representation

graphische Darstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufsteuerung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

grafische Darstellung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

graphic representation

représentation graphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ablaufsteuerung,grafische Darstellung

[VI] Điều khiển trình tự, biểu diễn đồ hoạ

[EN] sequence control system, graphic representation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graphic representation /IT-TECH/

[DE] graphische Darstellung

[EN] graphic representation

[FR] représentation graphique

Từ điển toán học Anh-Việt

graphic representation

biểu diễn đồ thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic representation

biểu diễn bằng đồ thị

graphic representation

biểu diễn đồ thị

Graphic Representation

trình bày đồ họa

Graphic Representation, graphic, graphical /toán & tin/

trình bày đồ họa