Việt
biểu diễn bằng đồ thị
trình bày đồ họa
biểu diễn đồ thị
Điều khiển trình tự
biểu diễn đồ hoạ
Anh
graphic representation
graphic
graphical
sequence control system
Đức
graphische Darstellung
Ablaufsteuerung
grafische Darstellung
Pháp
représentation graphique
Ablaufsteuerung,grafische Darstellung
[VI] Điều khiển trình tự, biểu diễn đồ hoạ
[EN] sequence control system, graphic representation
graphic representation /IT-TECH/
[DE] graphische Darstellung
[EN] graphic representation
[FR] représentation graphique
Graphic Representation
Graphic Representation, graphic, graphical /toán & tin/