Việt
biểu diễn đồ thị
Anh
graphic representation
Diese mathematische Umformung ist für die grafische Darstellung und für Berechnungen günstiger (Bild 2).
Chuyển đổi toán học này thuận lợi hơn để biểu diễn đồ thị và tính toán (Hình 2).
Grafische Darstellung statistischen Materials
Biểu diễn đồ thị của dữ liệu thống kê
Grafische Darstellung der Häufigkeitssummenverteilung (Summenlinie)
Biểu diễn đồ thị của phân bổ tổng tần số (đường tổng)
graphic representation /toán & tin/