Việt
biểu diễn đồ hoạ
Điều khiển trình tự
Anh
graphical representation
sequence control system
graphic representation
Đức
grafische Darstellung
Ablaufsteuerung
Ablaufsteuerung,grafische Darstellung
[VI] Điều khiển trình tự, biểu diễn đồ hoạ
[EN] sequence control system, graphic representation
grafische Darstellung /f/M_TÍNH/
[EN] graphical representation
[VI] biểu diễn đồ hoạ