Việt
héo úa
héo tàn
bị héo
tàn úa
tàn tạ
héo
úa
ịW.....w.w tàn
Anh
withered
Đức
welk
(nghĩa bóng) tàn tạ, tàn úa, ủ rũ, phai nhạt
welkes Laub
chiếc lá héo
die Blumen sind
welk /[velk] (Adj.)/
héo tàn; héo úa;
(nghĩa bóng) tàn tạ, tàn úa, ủ rũ, phai nhạt : welkes Laub : chiếc lá héo die Blumen sind :
Welk /a/
1. héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, ịW.....w.w tàn; (nghĩa bóng) tàn tạ, tàn úa, ủ rũ, úa,
welk /adj/CNT_PHẨM/
[EN] withered
[VI] bị héo, tàn úa