Việt
bản vẽ kỹ thuật
sơ đồ
Anh
engineering drawing
technical drawing
technical sketch
mechanical drawing
Đức
technische Zeichnung
Technisches Zeichnen
Riss
Pháp
Dessin technique
In technischen Zeichnungen werden diese Werkstoffe durch eine spezielle Kurzbezeichnung nach EN 10027 angegeben.
Trong bản vẽ kỹ thuật, các vật liệu này được thể hiện bằng một ký hiệu đặc biệt theo tiêu chuẩn EN 10027.
Tabelle 2 zeigt eine ausgewählte Nahtart beim Warmgasschweißen sowie die sinnbildliche Darstellung in der Technischen Zeichnung.
Bảng 2 trình bày các loại mối hàn mẫu của phương pháp hàn khí nóng cũng như cách trình bày có ý nghĩa tượng trưng trong các bản vẽ kỹ thuật.
Für verfahrenstechnische Fließschemata und andere technische Zeichnungen gilt folgende Tabelle:
Bảng sau áp dụng cho các biểu đồ của quá trình chế biến hóa học và các bản vẽ kỹ thuật khác:
Innerhalb einer technischen Zeichnung sind den Linienarten außerdem je nach Bedeutung unterschiedliche Linienbreiten zugewiesen.
Ngoài ra, trong một bản vẽ kỹ thuật các kiểu đường nét còn được ấn định các chiều dày khác nhau tùy theo ý nghĩa.
Die senkrechte Normschrift, Schriftform B, v, wird für die Beschriftung von Fließschemata verfahrenstechnischer Anlagen empfohlen und kann darüber hinaus auch für andere technische Zeichnungen verwendet werden.
Dạng chữ tiêu chuẩn kiểu đứng, dạng chữ B, v, được đề nghị dùng cho việc ghi chữ trên biểu đồ của quá trình chế biến hóa học và có thể được sử dụng cho các bản vẽ kỹ thuật khác.
Riss /[ns], der; -es, -e/
(Technik, Geometrie) bản vẽ kỹ thuật; sơ đồ;
Bản vẽ kỹ thuật
[DE] Technisches Zeichnen
[EN] technical drawing
[FR] Dessin technique
[VI] Bản vẽ kỹ thuật
engineering drawing, technical sketch
engineering drawing, mechanical drawing, technical drawing
technische Zeichnung /f/CT_MÁY/
[EN] engineering drawing
[VI] bản vẽ kỹ thuật