TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản vẽ kỹ thuật

bản vẽ kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bản vẽ kỹ thuật

engineering drawing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 technical sketch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản vẽ kỹ thuật

technische Zeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Technisches Zeichnen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Riss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bản vẽ kỹ thuật

Dessin technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In technischen Zeichnungen werden diese Werkstoffe durch eine spezielle Kurzbezeichnung nach EN 10027 angegeben.

Trong bản vẽ kỹ thuật, các vật liệu này được thể hiện bằng một ký hiệu đặc biệt theo tiêu chuẩn EN 10027.

Tabelle 2 zeigt eine ausgewählte Nahtart beim Warmgasschweißen sowie die sinnbildliche Darstellung in der Technischen Zeichnung.

Bảng 2 trình bày các loại mối hàn mẫu của phương pháp hàn khí nóng cũng như cách trình bày có ý nghĩa tượng trưng trong các bản vẽ kỹ thuật.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für verfahrenstechnische Fließschemata und andere technische Zeichnungen gilt folgende Tabelle:

Bảng sau áp dụng cho các biểu đồ của quá trình chế biến hóa học và các bản vẽ kỹ thuật khác:

Innerhalb einer technischen Zeichnung sind den Linienarten außerdem je nach Bedeutung unterschiedliche Linienbreiten zugewiesen.

Ngoài ra, trong một bản vẽ kỹ thuật các kiểu đường nét còn được ấn định các chiều dày khác nhau tùy theo ý nghĩa.

Die senkrechte Normschrift, Schriftform B, v, wird für die Beschriftung von Fließschemata verfahrenstechnischer Anlagen empfohlen und kann darüber hinaus auch für andere technische Zeichnungen verwendet werden.

Dạng chữ tiêu chuẩn kiểu đứng, dạng chữ B, v, được đề nghị dùng cho việc ghi chữ trên biểu đồ của quá trình chế biến hóa học và có thể được sử dụng cho các bản vẽ kỹ thuật khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riss /[ns], der; -es, -e/

(Technik, Geometrie) bản vẽ kỹ thuật; sơ đồ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bản vẽ kỹ thuật

[DE] Technisches Zeichnen

[EN] technical drawing

[FR] Dessin technique

[VI] Bản vẽ kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engineering drawing, technical sketch

bản vẽ kỹ thuật

engineering drawing

bản vẽ kỹ thuật

mechanical drawing

bản vẽ kỹ thuật

technical drawing

bản vẽ kỹ thuật

 engineering drawing, mechanical drawing, technical drawing

bản vẽ kỹ thuật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

technische Zeichnung /f/CT_MÁY/

[EN] engineering drawing

[VI] bản vẽ kỹ thuật