Việt
Sơ đồ
giản đồ
biểu đồ
đồ thị
lược đồ
Anh
Diagrams
Đức
Diagramme
[EN] Diagrams
[VI] Biểu đồ, sơ đồ, giản đồ, lược đồ
[VI] Sơ đồ, giản đồ, biểu đồ, đồ thị