Việt
lược đồ
hồ sơ
phác thảo.
sơ đồ
bản phác họa
ký họa
Đức
Kroki
Kroki /[kro'ki:], das; -s, -s (Fachspr.)/
sơ đồ; lược đồ; bản phác họa;
ký họa;
Kroki /n -s, -s/
bản] hồ sơ, lược đồ, phác thảo.