TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rập

rập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đồ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mẫu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hoa văn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rập

paern room

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paern

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

rập

kopieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachaỊnnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sogleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit einem Mal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichzeitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Falle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bespringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stute bespringen lassen

thả cho ngựa cái nhảy đực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespringen /(st. V.; hat)/

rập; lẹo; nhảy đực (begatten);

thả cho ngựa cái nhảy đực. : die Stute bespringen lassen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paern room

Rập, sơ đồ

paern

Mẫu, rập, hoa văn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rập

1) kopieren vt, nachaỊnnen vt;

2) sofort (adv), sogleich (adv), mit einem Mal, gleichzeitig;

3) Falle f.