Việt
rập
sơ đồ
Mẫu
hoa văn
lẹo
nhảy đực
Anh
paern room
paern
Đức
kopieren
nachaỊnnen
sofort
sogleich
mit einem Mal
gleichzeitig
Falle
bespringen
die Stute bespringen lassen
thả cho ngựa cái nhảy đực.
bespringen /(st. V.; hat)/
rập; lẹo; nhảy đực (begatten);
thả cho ngựa cái nhảy đực. : die Stute bespringen lassen
Rập, sơ đồ
Mẫu, rập, hoa văn
1) kopieren vt, nachaỊnnen vt;
2) sofort (adv), sogleich (adv), mit einem Mal, gleichzeitig;
3) Falle f.