Việt
Đồ họa
môn đồ họa
môn đồ hình
thiết bị dồ họa/hình
Anh
graphic design
graphic art/design
graphics
graphical
chart
diagram
graph
Đức
Grafik
Graph
graphisch
Diagramm
Schaubild
grafisch
Pháp
graphique
diagramme
Grafik, grafisch, Graph
graphique /IT-TECH/
[DE] graphisch
[EN] graphical
[FR] graphique
diagramme,graphique /IT-TECH/
[DE] Diagramm; Graph; Schaubild
[EN] chart; diagram; graph
[FR] diagramme; graphique
[DE] Grafik
[VI] môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
[EN] graphics
Graphique
[EN] graphic design
[FR] Graphique
[VI] Đồ họa
[DE] Grafik (freie)
[EN] (free) graphic art/design
[FR] Graphique (gratuit)
[VI] Đồ họa (miễn phí)
graphique [gRafik] adj. và n. m. I. adj. 1. Đồ thị, biểu đồ; họa hình. Arts graphiques. Nghệ thuật họa hình. 2. TOÁN Procédé graphique: Phuong pháp đồ thị. IL n. m. KỸ Họa đồ; đồ họa; vẽ kỹ thuật.