Việt
môn đồ họa
môn đồ hình
thiết bị dồ họa/hình
Anh
graphics
Đức
Grafik
Pháp
graphique
môn đồ họa,môn đồ hình,thiết bị dồ họa/hình
[DE] Grafik
[VI] môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
[EN] graphics
[FR] graphique