Việt
đồ họa
minh họa bằng vectơ
đồ thị
biểu đồ
họa hình
Anh
graphics
computer animated graphics
graphic
graphic design
graphic art/design
vector graphics
Đức
Grafik
Vektor-Grafiken
Pháp
Graphique
Đồ họa, đồ thị, biểu đồ, họa hình
[VI] Đồ họa, minh họa bằng vectơ
[EN] vector graphics
Đồ họa
Graphics (n)
[DE] Grafik
[EN] graphic design
[FR] Graphique
[VI] Đồ họa
[DE] Grafik (freie)
[EN] (free) graphic art/design
[FR] Graphique (gratuit)
[VI] Đồ họa (miễn phí)
computer animated graphics, graphic /toán & tin/