TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vector graphics

đồ họa vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

đồ họa vectư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đồ họa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

minh họa bằng vectơ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đồ họa hướng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ hoạ vectơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vector graphics

vector graphics

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vector graphics

Vektorgrafik

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vektor-Grafiken

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vektorbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vektorbild /nt/M_TÍNH/

[EN] vector graphics

[VI] đồ hoạ vectơ

Vektorgrafik /f/M_TÍNH/

[EN] vector graphics

[VI] đồ hoạ vectơ

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Vektorgrafik

[EN] vector graphics

[VI] Đồ họa vectơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vector graphics /toán & tin/

đồ họa hướng lượng

vector graphics /toán & tin/

đồ họa vectơ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vector graphics

đồ họa vectơ Kỹ thuật mã hóa ảnh đồ họa máy tính vốn chi mã hóa bản thân ảnh như một chuỗi các đường, theo tọa độ Descartes cùa các điềm gốc và điềm kết thúc cùa các đường. Trong đồ họa vectơ, các đối tượng được tạo ra như các tập hợp nét chứ khỡng phải như các mẫu đièm riêng lé (điềm ảnh), như ở trường hợp đồ họa quét mành. Còn gọi là object- oriented graphics.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vektor-Grafiken

[VI] Đồ họa, minh họa bằng vectơ

[EN] vector graphics

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vector graphics

đồ họa vectư