TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình minh họa

hình minh họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hình minh họa

illustration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hình minh họa

Vignette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Abbildung (Bild 1) zeigt mögliche Nahtgestaltungen beim Linear-/ Orbital-Vibrationsschweißen.

Hình minh họa (Hình 1) cho thấy các kiểu cấu trúc mối hàn của phương pháp hàn rung tuyến tính/hàn quay theo quỹ đạo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit der abgebildeten Zange lassen sich zusätzlich Löcher für Schweiß- punkte stanzen.

Với kềm giáp mí như hình minh họa, người ta có thể thực hiện thêm việc đục lỗ cho những điểm hàn.

Ein Schaltplan ist die zeichnerische Darstellung elektrischer Betriebsmittel durch Schaltzeichen, durch Abbildungen oder vereinfachte Konstruktionszeichnungen.

Sơ đồ nối mạch là hình vẽ biểu thị các thiết bị điện bằng những ký hiệu mạch, những hình minh họa hay bằng những sơ đồ thiết kế đã được đơn giản hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/

(Buchw ) hình minh họa; họa tiết (ở đầu hay cuối chương sách in);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illustration

hình minh họa

 figure /điện lạnh/

hình minh họa