TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họa tiết

họa tiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình minh họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa vằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vân hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi -nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tem nhãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức ảnh nủa ngưòi có nền mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình trang trí cành lá nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm văn học ngắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

họa tiết

Vignette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Muster zeichnen

vẽ một mẫu hoa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vignette /f =, -n/

1. vi -nhét, họa tiết (đ đẩu hay cuối chương trong sách in); 2. tem nhãn (đ hàng hóa); 3. bức ảnh nủa ngưòi có nền mô; 4. (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho; 5. tác phẩm văn học ngắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeichnung /die; -, -en/

màu sắc; họa tiết (của các loài động thực vật trong thiên nhiên);

Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/

(Buchw ) hình minh họa; họa tiết (ở đầu hay cuối chương sách in);

Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/

hoa vằn; họa tiết (để thêu); mẫu hoa; vân hoa; hình trang trí;

vẽ một mẫu hoa. : ein Muster zeichnen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

họa tiết

Vignette f