Zeichnung /die; -, -en/
màu sắc;
họa tiết (của các loài động thực vật trong thiên nhiên);
Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/
(Buchw ) hình minh họa;
họa tiết (ở đầu hay cuối chương sách in);
Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
hoa vằn;
họa tiết (để thêu);
mẫu hoa;
vân hoa;
hình trang trí;
vẽ một mẫu hoa. : ein Muster zeichnen