TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vignette

họa tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi -nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tem nhãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức ảnh nủa ngưòi có nền mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình trang trí cành lá nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm văn học ngắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình minh họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắp chụp ống kính máy ảnh có lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng dán che phần không cóp-py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tem dán đã đóng lệ phí giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vignette

visual jingle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vignette

Vignette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vignette

jingle visuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/

(Buchw ) hình minh họa; họa tiết (ở đầu hay cuối chương sách in);

Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/

(Fot ) nắp chụp ống kính máy ảnh có lỗ;

Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/

miếng dán che phần không cóp-py;

Vignette /[vin'jeto], die; -, -n/

tem dán đã đóng lệ phí giao thông (ở Thụy Sĩ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vignette /f =, -n/

1. vi -nhét, họa tiết (đ đẩu hay cuối chương trong sách in); 2. tem nhãn (đ hàng hóa); 3. bức ảnh nủa ngưòi có nền mô; 4. (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho; 5. tác phẩm văn học ngắn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vignette /IT-TECH/

[DE] Vignette

[EN] visual jingle

[FR] jingle visuel