TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi nhét

họa tiết đầu chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vúng bẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vi nhét

Kopfvignette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leiste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfvignette /f =, -n (sách)/

họa tiết đầu chương, vi nhét,

Leiste /í =, -n/

1. [tấm] bảng con, ván con; ván bìa, gỗ bìa, thanh ván; tắm ván; 2. cạnh, rìa, mép, bò; đường viền, cạp viền; cạp; 3. (in) họa tiết đầu chương, vi nhét; 4.(giải phẫu) bẹn, vúng bẹn.