Việt
hình trang trí
mẫu hoa văn
hoa vằn
họa tiết
mẫu hoa
vân hoa
Anh
pattern
Đức
Muster
:: Die Lage der Anspritzpunkte müssen so gelegt werden, dass sich das Dekor weder verzerren noch verschieben kann.
:: Vị trí điểm phun phải bố trí sao cho không được làm méo hay xê dịch các hình trang trí.
ein Muster zeichnen
vẽ một mẫu hoa.
Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
hoa vằn; họa tiết (để thêu); mẫu hoa; vân hoa; hình trang trí;
vẽ một mẫu hoa. : ein Muster zeichnen
Muster /nt/KT_DỆT/
[EN] pattern
[VI] mẫu hoa văn, hình trang trí