TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filtration

sự lọc

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lọc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

lọc fin cánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Kỹ thuật lọc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Xử lý lọc nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lọc <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

filtration

filtration

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

filtering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

counting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numbering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

filtration

Filtration

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Filtrierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wasseraufbereitung Filtration

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Filterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Filtern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Numerierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

filtration

filtration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Filtrieren

[EN] filtration, filtering

[VI] lọc < v>

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Filtration

filtration, filtering

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Filtration

Filtration (n)

Lọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtration /f/P_LIỆU, D_KHÍ, GIẤY/

[EN] filtration

[VI] sự lọc

Filtrierung /f/P_LIỆU, D_KHÍ/

[EN] filtration

[VI] sự lọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filtration

sự lọc

Từ điển môi trường Anh-Việt

Filtration

Sự lọc

A treatment process, under the control of qualified operators, for removing solid (particulate) matter from water by means of porous media such as sand or a man-made filter; often used to remove particles that contain pathogens.

Một tiến trình xử lý chất thải dưới sự kiểm soát của các nhà điều hành bảo đảm chất lượng để lấy đi các chất rắn (hạt) trong nước nhờ vào các dụng cụ xốp như cát hay bộ lọc nhân tạo, thường dùng để loại bỏ hạt có chứa các tác nhân gây bệnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

filtration

sự lọc

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Filtration

[DE] Filtration

[VI] Sự lọc

[EN] A treatment process, under the control of qualified operators, for removing solid (particulate) matter from water by means of porous media such as sand or a man-made filter; often used to remove particles that contain pathogens.

[VI] Một tiến trình xử lý chất thải dưới sự kiểm soát của các nhà điều hành bảo đảm chất lượng để lấy đi các chất rắn (hạt) trong nước nhờ vào các dụng cụ xốp như cát hay bộ lọc nhân tạo, thường dùng để loại bỏ hạt có chứa các tác nhân gây bệnh.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Filtration

[EN] Filtration

[VI] Lọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtration /SCIENCE/

[DE] Filterung

[EN] filtration

[FR] filtration

filtration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Filtern; Filtration; Filtrierung

[EN] filtration

[FR] filtration

filtering,filtration /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Filtrieren; Filtrierung

[EN] filtering; filtration

[FR] filtrage; filtrage

counting,filtration,numbering /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Numerierung

[EN] counting; filtration; numbering

[FR] titrage

Tự điển Dầu Khí

filtration

[fil'trei∫n]

  • danh từ

    o   sự lọc

    Quá trình dùng bộ lọc để khử các vật rắn khỏi chất lỏng.

    §   clay filtration : sự lọc bằng đất sét

    §   contact filtration : sự lọc tiếp xúc, sự lọc qua lớp hấp thụ

    §   percolation filtration : sự lọc thấm

    §   pressure filtration : sự lọc nén ép

    §   filtration system : hệ thống lọc

    §   filtration test : thử nghiệm lọc

    §   filtration-percolation : sự lọc thấm

  • Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Wasseraufbereitung Filtration

    [VI] Xử lý lọc nước

    [EN] filtration

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    filtration

    Filtrierung, Filtration

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Filtration

    [EN] Filtration

    [VI] Kỹ thuật lọc

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Filtration

    [VI] sự lọc

    [EN] filtration

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    filtration

    lọc fin cánh