Việt
hệ thống đếm
sự đếm
ngôn ngữ số
Anh
numeration
number lamp
accounting systemhệ
hệ
number language
sự đếm ; hệ thống đếm
accounting systemhệ,hệ
sự đếm; hệ thống đếm
ngôn ngữ số, hệ thống đếm