TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kể ra

sự đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhắc đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kể ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự kê ra

sự đếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kê ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kể ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự kể ra

Nennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự kê ra

Enumeration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nennung /die; -, -en/

sự đề cập đến; sự nói đến; sự nhắc đến; sự kể ra;

Enumeration /die; -, -en/

sự đếm; sự liệt kê; sự kê ra; sự kể ra (Aufzählung);