listing
sự liệt kê
listing
sự cưa mép
listing /xây dựng/
sự cưa mép
listing, sap /xây dựng/
gỗ giác
list range, listing
vùng danh sách
parts list, listing
bản kê phụ tùng
enumeration of constants, listing, scheduling
sự liệt kê các hằng số
forme, impression, imprinter, listing
bản in