diirchzählen /vt/
dếm, đếm lại.
herrechnen /vt/
dếm, đém lại; liệt kê, kê khai, kể ra, kể ra.
vorrechnen /vt/
dếm, tính, dếm được, liệt kê, kê khai, kề ra.
Summierung /f =, -en/
1. [sự] dếm, tính; 2. phép cộng, tính cộng, tính tổng cộng; 3. tổng kết.