Việt
dếm
tính
phép cộng
tính cộng
tính tổng cộng
tổng kết.
Đức
Summierung
Summierung /f =, -en/
1. [sự] dếm, tính; 2. phép cộng, tính cộng, tính tổng cộng; 3. tổng kết.