Việt
phép cộng
tính cộng
phép lấy tổng
phép lấy tích phân
sự cộng
phần thêm vào
tổng
sự cộng lại
dếm
tính
tính tổng cộng
tổng kết.
Anh
addition
summation
add operation
add
summing
Đức
Addition
Summierung
Summation
Zusatz
Pháp
une addition
Addition (Zusammenzählen)
Phép cộng (cộng lại nhau)
Summierung /f =, -en/
1. [sự] dếm, tính; 2. phép cộng, tính cộng, tính tổng cộng; 3. tổng kết.
[DE] Zusatz
[VI] tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
[FR] une addition
Summation /die; -, -en/
(Math ) phép cộng;
Summierung /die; -, -en/
phép cộng; tính cộng;
summing /toán & tin/
tổng, phép cộng
(toán) Addition f.
Addition /f/TOÁN/
[EN] addition
[VI] phép cộng
sự cộng, phép cộng
phép cộng; phần thêm vào
phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân