Việt
Phép/Toán cộng
phép cộng
phép tính cộng
sự cộng lại
sự thêm
phần thêm
Anh
Addition
Đức
Kalkul
Vereinigung
Zusatz
Hinzufügung
Pháp
addition
réunion
Addition, Zusatz, Hinzufügung
Addition,Kalkul
Addition, Kalkul
Addition,Vereinigung
Addition, Vereinigung
Addition /[adi'tsio:n], die; -, -en/
phép tính cộng;
sự cộng lại; sự thêm; phần thêm;
Addition /f/TOÁN/
[EN] addition
[VI] phép cộng
[EN] Addition
[VI] Phép/Toán cộng