TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorrechnen

dếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa cách tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sơ cho ai hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorrechnen

vorrechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er rechnet ihr vor, was das alles kostete

anh ta tính toán cho bà ấy biết mọi khoản tốn kém như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorrechnen /(sw. V.; hat)/

cắt nghĩa cách tính toán; tính sơ cho ai hiểu;

er rechnet ihr vor, was das alles kostete : anh ta tính toán cho bà ấy biết mọi khoản tốn kém như thế nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorrechnen /vt/

dếm, tính, dếm được, liệt kê, kê khai, kề ra.