Việt
dếm
tính
dếm được
liệt kê
kê khai
kề ra.
cắt nghĩa cách tính toán
tính sơ cho ai hiểu
Đức
vorrechnen
er rechnet ihr vor, was das alles kostete
anh ta tính toán cho bà ấy biết mọi khoản tốn kém như thế nào.
vorrechnen /(sw. V.; hat)/
cắt nghĩa cách tính toán; tính sơ cho ai hiểu;
er rechnet ihr vor, was das alles kostete : anh ta tính toán cho bà ấy biết mọi khoản tốn kém như thế nào.
vorrechnen /vt/
dếm, tính, dếm được, liệt kê, kê khai, kề ra.