Việt
lập danh sách
liệt kê
mưu mẹo ép ai
dùng mưu bắt buộc ai.
Anh
list
to list
Đức
auflisten
Pháp
lister
auflisten /vt/
mưu mẹo ép ai, dùng mưu bắt buộc ai.
auflisten /vt/M_TÍNH/
[EN] list
[VI] lập danh sách, liệt kê
auflisten /IT-TECH/
[DE] auflisten
[EN] to list
[FR] lister