Anh
to list
Đức
auflisten
Pháp
lister
lister /IT-TECH/
[DE] auflisten
[EN] to list
[FR] lister
lister [liste] V. tr. [1] TIN In ra bảng liệt kê. listing [listirj] n. m. TIN (từ ngữ Anh, không nên dùng) Bản liệt kê đuợc in ra. Đồng liste hay listage.