Việt
bảng kê cấu kiện
bản kê chi tiết
danh sách các chi tiết
danh mục vật liệu
phiếu vật tư
liệt kê
phân loại
lập qui cách
Anh
parts list
piece list
inventory
bill of materials
Đức
Stückliste
Pháp
nomenclature
liste des pièces détachées
Stückliste /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stückliste
[EN] parts list
[FR] liste des pièces détachées
Stückliste /í =, -n/
sự, bảng] liệt kê, phân loại, lập qui cách; Stück
[VI] danh mục vật liệu, phiếu vật tư
[EN] bill of materials
[FR] nomenclature
Stückliste /f/XD/
[EN] piece list
[VI] bảng kê cấu kiện
Stückliste /f/CT_MÁY/
[VI] bản kê chi tiết, danh sách các chi tiết