Việt
chuyển khoán
kết toán không cần tiền mặt.
đếm
liệt kê
kê khai
kê ra
chuyển sang.
Đức
Verrechnungsverkehr
herzählen
Verrechnungsverkehr /m -(e)s/
sự] chuyển khoán, kết toán không cần tiền mặt.
herzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. (kế toán) chuyển khoán, chuyển sang.