TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzählen

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm cho ai đếm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm cho ai xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorzählen

vorzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Lehrer zählte den Kindern vor

thầy giáo đếm trước cho bọn trẻ đếm theo.

jmdm. Geld vorzählen

đếm tiền trước mặt ai

er zählte mir das Geld vor

anh ta đếm tiền cho tối xem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzählen /(sw. V.; hat)/

đếm cho ai đếm theo; đếm trước;

der Lehrer zählte den Kindern vor : thầy giáo đếm trước cho bọn trẻ đếm theo.

vorzählen /(sw. V.; hat)/

đếm trước mặt ai; đếm cho ai xem (để kiểm tra);

jmdm. Geld vorzählen : đếm tiền trước mặt ai er zählte mir das Geld vor : anh ta đếm tiền cho tối xem.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzählen /vt (Ị-m)/

vt (Ị-m) đếm, liệt kê, kê khai, kê ra, kể ra, tính, tính toán.