vorzählen /(sw. V.; hat)/
đếm cho ai đếm theo;
đếm trước;
der Lehrer zählte den Kindern vor : thầy giáo đếm trước cho bọn trẻ đếm theo.
vorzählen /(sw. V.; hat)/
đếm trước mặt ai;
đếm cho ai xem (để kiểm tra);
jmdm. Geld vorzählen : đếm tiền trước mặt ai er zählte mir das Geld vor : anh ta đếm tiền cho tối xem.