Việt
đếm cho ai đếm theo
đếm trước
Đức
vorzählen
der Lehrer zählte den Kindern vor
thầy giáo đếm trước cho bọn trẻ đếm theo.
vorzählen /(sw. V.; hat)/
đếm cho ai đếm theo; đếm trước;
thầy giáo đếm trước cho bọn trẻ đếm theo. : der Lehrer zählte den Kindern vor