Việt
đếm trước mặt ai
đếm cho ai xem
Đức
vorzählen
jmdm. Geld vorzählen
đếm tiền trước mặt ai
er zählte mir das Geld vor
anh ta đếm tiền cho tối xem.
vorzählen /(sw. V.; hat)/
đếm trước mặt ai; đếm cho ai xem (để kiểm tra);
đếm tiền trước mặt ai : jmdm. Geld vorzählen anh ta đếm tiền cho tối xem. : er zählte mir das Geld vor