TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi rõ

ghi rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chi tiết hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

định rõ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ghi rõ

 specify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specifychuyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ghi rõ

speziflzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Art und Weise wie der Zusammenhalt geschaffen wird, ist durch die Einteilung der Fügeverfahren nach DIN-Normen verdeutlicht:

Cách thức tạo gắn kết được ghi rõ trong cách phân loại của chuẩn DIN vê' các phương pháp ghép nối:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abweichende Zeiten müssen angegeben werden

Phải ghi rõ nếu có sai lệch vể thời gian đo

Stahl mit gewährleistetem Schwefelgehalt (Bereichsangabe)

Thép có bảo đảm thành phần lưu huỳnh (ghi rõ phạm vi)

für Flacherzeugnisse, deren Walzart (kalt oder warm) nicht vorgegeben ist

chỉ sản phẩm phẳng mỏng mà không ghi rõ phương cách cán (nóng hay nguội)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gefahrstoffe sind zu kennzeichnen.

Chất nguy hiểm phải được ghi rõ tên.

Từ điển toán học Anh-Việt

specifychuyên

môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speziflzieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

liệt kê; phân loại; chỉ rõ; ghi rõ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specify /toán & tin/

ghi rõ