Việt
đặt tên lóng
gọi tên
đặt tục danh
gọi đùa
đặt tên
liệt kồ
kê khai
kê ra.
Đức
titulieren
beinennen
beinennen /vt/
1. đặt tên lóng, đặt tục danh, gọi đùa, đặt tên; 2. đặt tên, liệt kồ, kê khai, kê ra.
titulieren /[titu'lhron] (sw. V.; hat)/
đặt tên lóng; gọi tên;